Có 2 kết quả:

后果 hòu guǒ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ後果 hòu guǒ ㄏㄡˋ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hậu quả, kết quả

Từ điển Trung-Anh

(1) consequences
(2) aftermath

Từ điển phổ thông

hậu quả, kết quả

Từ điển Trung-Anh

(1) consequences
(2) aftermath